Mua sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Ten san phamMCCB H Series
Hang san xuatMitsubishi
GiaLiên hệ
Tinh trangMới 100%
Thông tin chi tiết
Dòng MCCB H Series Mitsubishi là CB dạng khối đúc được sản xuất với mục đích phục vụ cho các hệ thống, thiết bị có dòng ngắn mạch cao. Thuận lợi cho việc thiết kế lắp đặ hệ thống với dải công suất rộng, các thông số kỹ thuật cơ bản:
– Số cực: 2, 3, 4
– Điện áp định mức: 230 đến 400VAC
– Dòng định mức từ 10 đến 400A
– Dòng cắt định mức từ 10 đến 100KA
– Số lần cho phép đóng mở từ 8000 đến 20000 lần
– Đường cong hoạt động B, C, D
– Được thiết kế theo tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
- MCCB H Series Mitsubishi 2P
 |
 |
 |
MCCB H series: NF63-HV
(10,16,20,25,32,40,50,63)A
2P, 220V, 25kA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF125-HV
(16,20,32,40,50,63,80,100,125)A
2P, 220V, 100KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF125-HGV
(16~20,20~25,25~32,32~40,~50,
45~63,56~80,70~100,90~125)A T/Adj
2P, 220V, 100KA
Giá: Liên hệ
|
|
|
|
 |
 |
 |
MCCB H series: NF160-HGV
(125~160)A T/Adj
2P, 230V, 100KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF250-HV
(125,150,160,175,200,225,250)A
2P, 230V, 100KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF250-HGV
(125~160,140~200,175~250)A T/Adj
2P, 230V, 100KA
Giá: Liên hệ
|
|
|
|
- MCCB H Series Mitsubishi 3P
 |
 |
 |
MCCB H series: NF63-HV
(10,16,20,25,32,40,50,63)A
3P, 400V, 10kA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF125-HV
(16,20,32,40,50,63,80,100,125)A
3P, 400V, 50KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF125-HGV
(16~20,20~25,25~32,32~40,~50,
45~63,56~80,70~100,90~125)A T/Adj
4P, 400V, 75KA
Giá: Liên hệ
|
|
|
|
 |
 |
 |
MCCB H series: NF125-HEV
(16~32,32~63,63~125)A E/Adj
3P, 400V, 75KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF160-HGV
(125~160)A T/adj
3P, 400V, 75KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF250-HV
(125,150,160,175,200,225,250)A
3P, 400V, 75KA
Giá: Liên hệ
|
|
|
|
 |
 |
 |
MCCB H series: NF250-HGV
(125~160,140~200,175~250)A T/Adj
3P, 400V, 75KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF250-HEV
(80~160,125~250)A E/Adj
3P, 400V, 75KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF400-HEW
(200~400)A Adj
3P, 400V, 70KA
Giá: Liên hệ
|
|
|
|
 |
 |
|
MCCB H series: NF630-HEW
(300~630)A Adj
3P, 400V, 70KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF800-HEW
(400~800)A Adj
3P, 400V, 70KA
Giá: Liên hệ
|
|
|
|
|
- MCCB H Series Mitsubishi 4P
 |
 |
 |
MCCB H series: NF63-HV
(10,16,20,25,32,40,50,63)A
4P, 400V, 10kA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF125-HV
(16,20,32,40,50,63,80,100,125)A
4P, 400V, 50KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF125-HGV
(16~20,20~25,25~32,32~40,~50,
45~63,56~80,70~100,90~125)A T/Adj
4P, 400V, 75KA
Giá: Liên hệ
|
|
|
|
 |
 |
 |
MCCB H series: NF125-HEV
(16~32,32~63,63~125)A E/Adj
4P, 400V, 75KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF160-HGV
(125~160)A T/Adj
4P, 400V, 75KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF250-HV
(125,150,160,175,200,225,250)A
4P, 400V, 75KA
Giá: Liên hệ
|
|
|
|
 |
 |
 |
MCCB H series: NF250-HGV
(125~160,140~200,175~250)A T/Adj
3P, 400V, 75KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF250-HEV
(80~160,125~250)A E/Adj
4P, 400V, 75KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF400-HEW
(200~400)A /Adj
4P, 400V, 70KA
Giá: Liên hệ
|
|
|
|
 |
 |
|
MCCB H series: NF630-HEW
(300~630)A /Adj
4P, 400V, 70KA
Giá: Liên hệ
|
MCCB H series: NF800-HEW
(400~800)A /Adj
4P, 400V, 70KA
Giá: Liên hệ
|
|
|
|
|
Bảng báo giá MCCB Mitsubishi: Xem và download bảng giá
Lưu ý: Giá của thiết bị được cập nhật thường xuyên, quý khách muốn có được giá tại thời điện hiện tại xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi
Danh mục: CB, MCB, MCCB, ELCB _ Mitsubishi.thẻ: MCCB H series and MCCB S series.
Bạn có thể cho mình xin catalogue kỹ thuật của MCCB Mitsubishi, MCB Mitsubishi, CB Mitsubishi được chứ ạ? , nếu có tiếng việt càng tốt nhé.
Thank
Catalogue về MCCB Mitsubishi, MCB Mitsubishi, CB Mitsubishi mình có up lên mục tài liệu kỹ thuật đó bạn, bạn có thể vào đó để download nhé